Có 2 kết quả:
續杯 xù bēi ㄒㄩˋ ㄅㄟ • 续杯 xù bēi ㄒㄩˋ ㄅㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to refill (a beverage cup)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to refill (a beverage cup)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0